Có 1 kết quả:
tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木同
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: DBMR (木月一口)
Unicode: U+6850
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồng, thông
Âm Nôm: đồng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): きり (kiri)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4
Âm Nôm: đồng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): きり (kiri)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Hàn thực tức hứng - 寒食即興 (Phan Huy Ích)
• Ngô đồng thụ - 梧桐樹 (Tiền Tể)
• Sở phi oán - 楚妃怨 (Diêu Nguyệt Hoa)
• Thanh bình nhạc kỳ 2 - 清平樂其二 (Án Thù)
• Thu dạ - 秋夜 (Chu Thục Chân)
• Tình thư - 情書 (Ngư Huyền Cơ)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Trần Vũ)
• Tô Đông Pha du Xích Bích - 蘇東坡遊赤壁 (Khuyết danh Việt Nam)
• Trường tương tư kỳ 3 (Ngộ phù sinh, yếm phù danh) - 長相思其三(悟浮生,厭浮名) (Lục Du)
• Ức Tần Nga - 憶秦娥 (Lý Thanh Chiếu)
• Ngô đồng thụ - 梧桐樹 (Tiền Tể)
• Sở phi oán - 楚妃怨 (Diêu Nguyệt Hoa)
• Thanh bình nhạc kỳ 2 - 清平樂其二 (Án Thù)
• Thu dạ - 秋夜 (Chu Thục Chân)
• Tình thư - 情書 (Ngư Huyền Cơ)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Trần Vũ)
• Tô Đông Pha du Xích Bích - 蘇東坡遊赤壁 (Khuyết danh Việt Nam)
• Trường tương tư kỳ 3 (Ngộ phù sinh, yếm phù danh) - 長相思其三(悟浮生,厭浮名) (Lục Du)
• Ức Tần Nga - 憶秦娥 (Lý Thanh Chiếu)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ngô đồng 梧桐)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây vông (lat. Paulownia tomentosa), gỗ dùng để đóng đàn. § Cây “ngô đồng” 梧桐 lá to bằng bàn tay, hột ăn được. Có thơ rằng: “Ngô đồng nhất diệp lạc, thiên hạ cộng tri thu” 梧桐一葉落, 天下共知秋 Một lá ngô đồng rụng, ai cũng biết là mùa thu (đến). Cây “du đồng” 油桐 quả có dầu, ép lấy dầu dùng được.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây đồng (cây vông), một thứ gỗ dùng để đóng đàn.
② Cây ngô đồng, lá to bằng bàn tay, hột ăn được.
③ Cây du đồng, quả có dầu, ép lấy dầu dùng được.
② Cây ngô đồng, lá to bằng bàn tay, hột ăn được.
③ Cây du đồng, quả có dầu, ép lấy dầu dùng được.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) ① Cây trẩu;
② Ngô đồng.
② Ngô đồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây, tức cây Ngô Đồng 梧桐. Ta có người cho là cây vông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nhẹ nhàng — Xem Đồng.
Từ điển Trung-Anh
tree name (variously Paulownia, Firmiana or Aleurites)
Từ ghép 18
cì tóng 刺桐 • Cì tóng 莿桐 • Cì tóng xiāng 莿桐乡 • Cì tóng xiāng 莿桐鄉 • fǎ guó wú tóng 法国梧桐 • fǎ guó wú tóng 法國梧桐 • gǒng tóng 珙桐 • liáng tóng 良桐 • Nán tóng kuàng qū 南桐矿区 • Nán tóng kuàng qū 南桐礦區 • pāo tóng 泡桐 • Qiū Chéng tóng 丘成桐 • tóng mù ǒu 桐木偶 • tóng rén 桐人 • tóng yóu 桐油 • wú tóng 梧桐 • wú tóng kē 梧桐科 • yóu tóng 油桐