Có 1 kết quả:
Tóng bǎi shān ㄊㄨㄥˊ ㄅㄞˇ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tongbai mountain range, the watershed between Huai 淮河 and Han 漢江|汉江 rivers
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0