Có 1 kết quả:

tóng yóu ㄊㄨㄥˊ ㄧㄡˊ

1/1

tóng yóu ㄊㄨㄥˊ ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

tung oil, from the Japanese wood-oil tree Aleurites cordata, used in making lacquer

Bình luận 0