Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Sāng tǎn dé
ㄙㄤ ㄊㄢˇ ㄉㄜˊ
1
/1
桑坦德
Sāng tǎn dé
ㄙㄤ ㄊㄢˇ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Santander, capital of Spanish autonomous region Cantabria 坎塔布里亞|坎塔布里亚[Kan3 ta3 bu4 li3 ya4]
Bình luận
0