Có 1 kết quả:
Sāng pà yuē ㄙㄤ ㄆㄚˋ ㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Sampaio (name)
(2) Jorge Sampaio (1939-), Portuguese lawyer and politician, President of Portugal 1996-2006
(3) Sampaio, town in Brazil
(2) Jorge Sampaio (1939-), Portuguese lawyer and politician, President of Portugal 1996-2006
(3) Sampaio, town in Brazil
Bình luận 0