Có 1 kết quả:
Sāng dé sī ㄙㄤ ㄉㄜˊ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Sanders (name)
(2) Bernie Sanders, United States Senator from Vermont and 2016 Presidential candidate
(2) Bernie Sanders, United States Senator from Vermont and 2016 Presidential candidate
Bình luận 0