Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sāng shù
ㄙㄤ ㄕㄨˋ
1
/1
桑樹
sāng shù
ㄙㄤ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mulberry tree, with leaves used to feed silkworms
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chức phụ từ - 織婦詞
(
Mạnh Giao
)
•
Dưỡng tàm từ - 養蠶詞
(
Viên Khải
)
•
Quy viên điền cư kỳ 1 - 歸園田居其一
(
Đào Tiềm
)
•
Tống tăng quy Nhật Bản - 送僧歸日本
(
Phương Cán
)
Bình luận
0