Có 1 kết quả:
Sāng jiān Pú shàng ㄙㄤ ㄐㄧㄢ ㄆㄨˊ ㄕㄤˋ
Sāng jiān Pú shàng ㄙㄤ ㄐㄧㄢ ㄆㄨˊ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Sangjian by the Pu River, a place in the ancient state of Wei known for wanton behavior
(2) lovers' rendezvous
(2) lovers' rendezvous
Bình luận 0