Có 1 kết quả:

sāng ㄙㄤ
Âm Pinyin: sāng ㄙㄤ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: JTD (十廿木)
Unicode: U+6852
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くわ (kuwa)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

sāng ㄙㄤ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 桑[sang1]