Có 3 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊㄐㄩˊxié ㄒㄧㄝˊ
Âm Quan thoại: jié ㄐㄧㄝˊ, ㄐㄩˊ, xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: DGR (木土口)
Unicode: U+6854
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cát, kết, kiết, quất
Âm Nôm: cát, quất
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), ケツ (ketsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aat1, gat1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. quả quít, quả cam
2. (xem: kết cánh )
3. (xem: kết cao )

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “kết ngạnh” .
2. (Danh) § Xem “kết cao” .
3. § Cũng như chữ .

Từ điển Thiều Chửu

① Kết cánh cỏ kết cánh, dùng làm thuốc.
② Kết cao con quay đặt ở trên mặt giếng để kéo nước lên cho dễ.

Từ điển Trần Văn Chánh

cát cao [jiégao] Cần gàu, con quay để kéo nước (đặt trên mặt giếng);
cát cánh [jiégâng] (dược) Cát cánh. Xem [jú].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như [jú]. Xem [jié].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Cát cánh .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây, vỏ cứng, rễ dùng làm vị thuốc, cũng gọi là Kiết cánh . Ta còn đọc Cát cánh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Quất — Một âm là Kiết. Xem Kiết.

Từ điển Trung-Anh

(1) Platycodon grandiflorus
(2) water bucket

Từ ghép 2

ㄐㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “kết ngạnh” .
2. (Danh) § Xem “kết cao” .
3. § Cũng như chữ .

Từ điển Trung-Anh

variant of [ju2]

Từ ghép 2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “kết ngạnh” .
2. (Danh) § Xem “kết cao” .
3. § Cũng như chữ .