Có 1 kết quả:

jú zi ㄐㄩˊ

1/1

jú zi ㄐㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tangerine
(2) also written 橘子
(3) CL:個|个[ge4],瓣[ban4]

Bình luận 0