Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: DHBT (木竹月廿)
Unicode: U+6856
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hyut3

Tự hình 1

Chữ gần giống 2