Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: duǒ ㄉㄨㄛˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DNSD (木弓尸木)
Unicode: U+6857
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đoá, đoác
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ネ (ne)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0