Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄇㄛˊ, ㄇㄨˊ, ㄩˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: DIHQ (木戈竹手)
Unicode: U+6859
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0