Có 2 kết quả:

ㄗㄚˊzǎn ㄗㄢˇ
Âm Pinyin: ㄗㄚˊ, zǎn ㄗㄢˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Hình thái: 𡿪
Nét bút: 一丨ノ丶フフフノフ丶
Thương Hiệt: DVVN (木女女弓)
Unicode: U+685A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạt

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

ㄗㄚˊ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Đè ép, thúc ép.

zǎn ㄗㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bức bách, đè nén

Từ điển Trung-Anh

old variant of 拶[zan3]