Có 2 kết quả:
zá ㄗㄚˊ • zǎn ㄗㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Đè ép, thúc ép.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bức bách, đè nén
Từ điển Trung-Anh
old variant of 拶[zan3]
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh