Có 1 kết quả:

zhàn ㄓㄢˋ
Âm Pinyin: zhàn ㄓㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶一一一フノ丶
Thương Hiệt: DIQ (木戈手)
Unicode: U+685F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かけはし (kakehashi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

zhàn ㄓㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 棧|栈[zhan4]