Có 2 kết quả:
náo ㄋㄠˊ • ráo ㄖㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
mái chèo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 橈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 橈
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 橈.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gỗ cong;
② Làm yếu, làm mất sinh lực, làm nhụt đi;
③ Rải rắc, rải ra;
④ Làm thiệt hại, bị hại.
② Làm yếu, làm mất sinh lực, làm nhụt đi;
③ Rải rắc, rải ra;
④ Làm thiệt hại, bị hại.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mái chèo: 停橈 Đỗ thuyền lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 橈
Từ điển Trung-Anh
(1) radius (anatomy)
(2) bone of the forearm
(2) bone of the forearm
Từ ghép 2