Có 2 kết quả:
zhēn ㄓㄣ • zhēng ㄓㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái cột góc tường
2. cội, gốc
2. cội, gốc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 楨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cọc (đóng để xây tường thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 楨
Từ điển Trung-Anh
evergreen shrub
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 楨.