Có 2 kết quả:
dǎng ㄉㄤˇ • dàng ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tấm phản
2. bản bằng gỗ mỏng để viết văn tự vào
3. tệp, file (tin học)
2. bản bằng gỗ mỏng để viết văn tự vào
3. tệp, file (tin học)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檔.
Từ điển Trung-Anh
(Tw) variant of 擋|挡[dang3], gear
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tủ đựng hồ sơ: 歸檔 Cất vào tủ hồ sơ;
② Hồ sơ: 查檔 Soát lại hồ sơ;
③ 【檔子】đáng tử [dàngzi] (đph) Việc: 一檔子事 Một việc. Cg. 檔兒 [dàngr];
④ (văn) Cái phản.
② Hồ sơ: 查檔 Soát lại hồ sơ;
③ 【檔子】đáng tử [dàngzi] (đph) Việc: 一檔子事 Một việc. Cg. 檔兒 [dàngr];
④ (văn) Cái phản.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檔
Từ điển Trung-Anh
(1) official records
(2) grade (of goods)
(3) file
(4) records
(5) shelves
(6) slot
(7) gap
(8) crosspiece
(9) classifier for crosspieces
(10) classifier for events, affairs etc
(11) Taiwan pr. [dang3]
(2) grade (of goods)
(3) file
(4) records
(5) shelves
(6) slot
(7) gap
(8) crosspiece
(9) classifier for crosspieces
(10) classifier for events, affairs etc
(11) Taiwan pr. [dang3]
Từ ghép 42
cún dàng 存档 • dā dàng 搭档 • dà pái dàng 大排档 • dà pái dàng 大牌档 • dàng àn 档案 • dàng àn chuán shū xié dìng 档案传输协定 • dàng àn fēn pèi qū 档案分配区 • dàng àn fú wù 档案服务 • dàng àn guǎn 档案馆 • dàng àn jiàn lì 档案建立 • dàng àn shǔ xìng 档案属性 • dàng àn zhí xíng 档案执行 • dàng àn zhuǎn sòng 档案转送 • dàng àn zhuǎn sòng cún qǔ jí guǎn lǐ 档案转送存取及管理 • dàng àn zǒng guǎn 档案总管 • dàng cì 档次 • dàng kǒu 档口 • dàng qī 档期 • dàng zi 档子 • dī dàng 低档 • dí dàng 敌档 • diàn dàng 垫档 • diào dàng 调档 • duàn dàng 断档 • fēng dàng bō li 风档玻璃 • gāo dàng 高档 • gāo dàng fú zhuāng 高档服装 • guī dàng 归档 • huáng jīn dàng 黄金档 • jìng xuǎn dā dàng 竞选搭档 • kòng dàng 空档 • miàn dàng 面档 • pāi dàng 拍档 • pái dàng 排档 • qiáng dàng 强档 • shū dàng 书档 • tān dàng 摊档 • tuō dàng 脱档 • wén dàng 文档 • Wén dàng Duì xiàng Mó xíng 文档对象模型 • wén zì dàng 文字档 • yǐng xiàng dàng 影像档