Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qī
ㄑㄧ
桤
Âm Pinyin:
qī
ㄑㄧ
Tổng nét: 10
Bộ:
mù 木
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
木
岂
Nét bút:
一丨ノ丶丨フ丨フ一フ
Thương Hiệt: DUSU (木山尸山)
Unicode:
U+6864
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
khi
Âm Quảng Đông:
kei1
Tự hình
2
Dị thể
1
榿
Không hiện chữ?
1
/1
qī
ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
alder
Từ ghép
2
hóng qī shù 红桤树
•
qī shù 桤树