Có 1 kết quả:
qiáo ㄑㄧㄠˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木乔
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: DHKL (木竹大中)
Unicode: U+6865
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Quần Ngọc thôn - 題群玉村 (Nguyễn Xuân Đàm)
• Tống Dương trưởng sử phó Quả Châu - 送楊長史赴果州 (Vương Duy)
• Tống Dương trưởng sử phó Quả Châu - 送楊長史赴果州 (Vương Duy)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cái cầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 橋.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cầu: 架橋 Bắc cầu; 獨木橋 Cầu khỉ, cầu độc mộc;
② Cây xà ngang của một vật kiến trúc;
③ Cây kiều;
④ (văn) Cây cao;
⑤ (văn) Máy hút nước;
⑥ [Qiáo] (Họ) Kiều.
② Cây xà ngang của một vật kiến trúc;
③ Cây kiều;
④ (văn) Cây cao;
⑤ (văn) Máy hút nước;
⑥ [Qiáo] (Họ) Kiều.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 橋
Từ điển Trung-Anh
(1) bridge
(2) CL:座[zuo4]
(2) CL:座[zuo4]
Từ ghép 94
Bà qiáo 灞桥 • Bà qiáo Qū 灞桥区 • bǎn liáng qiáo 板梁桥 • Bǎn qiáo 板桥 • Bǎn qiáo shì 板桥市 • bàn qiáo 半桥 • biàn qiáo 便桥 • bīng qiáo 冰桥 • Bù lǔ kè lín Dà qiáo 布鲁克林大桥 • chē dào shān qián bì yǒu lù , chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 车到山前必有路,船到桥头自然直 • Chén qiáo bīng biàn 陈桥兵变 • chuán dào qiáo mén zì huì zhí 船到桥门自会直 • chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 船到桥头自然直 • Dà shí qiáo 大石桥 • Dà shí qiáo shì 大石桥市 • dēng jī láng qiáo 登机廊桥 • dēng jī qiáo 登机桥 • diào qiáo 吊桥 • Dōng hǎi Dà qiáo 东海大桥 • dú mù qiáo 独木桥 • duàn qiáo 断桥 • fú qiáo 浮桥 • Gǎng Zhū Àò dà qiáo 港珠澳大桥 • gāo jià qiáo 高架桥 • Gāo qiáo 高桥 • Gāo qiáo Liú měi zǐ 高桥留美子 • gǒng qiáo 拱桥 • guò hé chāi qiáo 过河拆桥 • guò jiē tiān qiáo 过街天桥 • guò qiáo dài kuǎn 过桥贷款 • H qiáo H桥 • Hóng qiáo 红桥 • Hóng qiáo 虹桥 • Hóng qiáo jī chǎng 虹桥机场 • Hóng qiáo qū 红桥区 • jià qiáo 架桥 • Jiàn qiáo 剑桥 • jiàn qiáo 舰桥 • Jiàn qiáo Dà xué 剑桥大学 • Kāng qiáo 康桥 • kuà hǎi dà qiáo 跨海大桥 • kuà xiàn qiáo 跨线桥 • lì jiāo qiáo 立交桥 • Lú dìng qiáo 泸定桥 • Lù qiáo 路桥 • Lù qiáo qū 路桥区 • luó guōr qiáo 罗锅儿桥 • nǎo qiáo 脑桥 • nǐ zǒu nǐ de Yáng guān Dào , wǒ guò wǒ de dú mù qiáo 你走你的阳关道,我过我的独木桥 • niú qiáo 牛桥 • Píng qiáo 平桥 • Píng qiáo Qū 平桥区 • qì yuē qiáo pái 契约桥牌 • Qián qiáo 前桥 • qiáo běn 桥本 • qiáo duàn 桥段 • qiáo dūn 桥墩 • qiáo jiē 桥接 • qiáo jiē qì 桥接器 • qiáo liáng 桥梁 • qiáo miàn 桥面 • qiáo pái 桥牌 • qiáo shì zhěng liú qì 桥式整流器 • qiáo tóu 桥头 • Qīng mǎ dà qiáo 青马大桥 • quán qiáo 全桥 • què qiáo 鹊桥 • Shí qī kǒng qiáo 十七孔桥 • Shuāng qiáo 双桥 • Shuāng qiáo qū 双桥区 • shuāng qū gǒng qiáo 双曲拱桥 • Tiān qiáo 天桥 • Tiān qiáo lì 天桥立 • Tiān qiáo qū 天桥区 • wǎng qiáo 网桥 • Wú qiáo 吴桥 • Wú qiáo xiàn 吴桥县 • Wǔ tōng qiáo 五通桥 • Wǔ tōng qiáo qū 五通桥区 • Xiāng qiáo 湘桥 • Xiāng qiáo qū 湘桥区 • Xīn dū qiáo 新都桥 • Xīn dū qiáo zhèn 新都桥镇 • xīn zàng dā qiáo shǒu shù 心脏搭桥手术 • xuán suǒ qiáo 悬索桥 • yá qiáo 牙桥 • yà ōu dà lù qiáo 亚欧大陆桥 • Yǒng qiáo 埇桥 • Yǒng qiáo qū 埇桥区 • Zào qiáo 造桥 • Zào qiáo xiāng 造桥乡 • zhàn qiáo 栈桥 • zhàn qiáo shì mǎ tou 栈桥式码头 • Zhāng Chūn qiáo 张春桥