Có 2 kết quả:

Qiáo tóu ㄑㄧㄠˊ ㄊㄡˊqiáo tóu ㄑㄧㄠˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Qiaotou or Chiaotou township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县[Gao1 xiong2 xian4], southwest Taiwan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) either end of a bridge
(2) a bridgehead

Bình luận 0