Có 1 kết quả:
huà ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
(một loại hoa)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 樺.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây bulô, cây hoa: 樺木 Gỗ bulô, gỗ hoa; 樺燭 Đuốc hoa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 樺
Từ điển Trung-Anh
(1) birch tree
(2) Betula japonica
(2) Betula japonica
Từ ghép 3