Có 3 kết quả:
guì ㄍㄨㄟˋ • huì ㄏㄨㄟˋ • kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木会
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一一フ丶
Thương Hiệt: DOMI (木人一戈)
Unicode: U+6867
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cối
Âm Nôm: cối, củi, cuội
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ひのき (hinoki), ひ (hi)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: kui2
Âm Nôm: cối, củi, cuội
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ひのき (hinoki), ひ (hi)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: kui2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây cối (một loài thông)
2. nước cối
2. nước cối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檜
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese Juniper (Juniperus chinensis)
(2) coffin lid decoration (old)
(2) coffin lid decoration (old)
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thực) Cây cối (một loại thông);
② [Guì] Nước Cối. Xem 檜 [huì].
② [Guì] Nước Cối. Xem 檜 [huì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Cối (dùng trong tên người): 秦檜 Tần Cối (một gian thần thời Nam Tống). Xem 檜 [guì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檜
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檜.