Có 1 kết quả:
jiǎng ㄐㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
mái chèo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 槳.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Cái) mái chèo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 槳
Từ điển Trung-Anh
(1) oar
(2) paddle
(2) paddle
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 5