Có 1 kết quả:

jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Âm Pinyin: jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: LND (中弓木)
Unicode: U+6868
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tương
Âm Nôm: tưởng
Âm Quảng Đông: zoeng2

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

jiǎng ㄐㄧㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

mái chèo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 槳.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Cái) mái chèo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 槳

Từ điển Trung-Anh

(1) oar
(2) paddle

Từ ghép 5