Có 2 kết quả:
chōng ㄔㄨㄥ • zhuāng ㄓㄨㄤ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 樁.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đánh đập
2. cái cọc
2. cái cọc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 樁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cọc, cột, chân: 打樁 Đóng cọc; 橋樁 Chân (cột) cầu;
② (loại) Việc: 一樁事 Một việc; 我有幾樁事兒同你商量 Tôi có mấy việc cần bàn với anh;
③ (văn) Đánh, đập, giã.
② (loại) Việc: 一樁事 Một việc; 我有幾樁事兒同你商量 Tôi có mấy việc cần bàn với anh;
③ (văn) Đánh, đập, giã.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 樁
Từ điển Trung-Anh
(1) stump
(2) stake
(3) pile
(4) classifier for items
(2) stake
(3) pile
(4) classifier for items
Từ ghép 13