Có 2 kết quả:

chōng ㄔㄨㄥzhuāng ㄓㄨㄤ
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, zhuāng ㄓㄨㄤ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノ一丨一
Thương Hiệt: DIG (木戈土)
Unicode: U+6869
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thung, trang
Âm Nôm: trang
Âm Quảng Đông: zong1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 樁.

zhuāng ㄓㄨㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đánh đập
2. cái cọc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 樁.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cọc, cột, chân: 打樁 Đóng cọc; 橋樁 Chân (cột) cầu;
② (loại) Việc: 一樁事 Một việc; 我有幾樁事兒同你商量 Tôi có mấy việc cần bàn với anh;
③ (văn) Đánh, đập, giã.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 樁

Từ điển Trung-Anh

(1) stump
(2) stake
(3) pile
(4) classifier for items

Từ ghép 13