Có 2 kết quả:

shā ㄕㄚsuō ㄙㄨㄛ
Âm Pinyin: shā ㄕㄚ, suō ㄙㄨㄛ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: EHD (水竹木)
Unicode: U+686C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sa
Âm Nôm: sa

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

shā ㄕㄚ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Sa đường” 桬棠 cây sa đường. § Theo sách cổ, là một loại cây có quả, hoa đỏ, quả không nhân, vị tựa như mận.

suō ㄙㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây sa đường

Từ điển Thiều Chửu

① Sa đường 桬棠 cây sa đường.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thực) Cây sa đường.