Có 1 kết quả:

zhēn ㄓㄣ
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: DMMV (木一一女)
Unicode: U+686D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: san4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

zhēn ㄓㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) eaves
(2) space between two pillars