Có 1 kết quả:

tīng ㄊㄧㄥ
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: DRHG (木口竹土)
Unicode: U+686F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: doanh, thinh
Âm Nôm: tinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): つくえ (tsukue)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ting1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tīng ㄊㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cán
2. bàn con

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cán;
② Bàn con.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Doanh 楹 — Một âm là Thinh.

Từ điển Trung-Anh

bed side stand