Có 2 kết quả:
guā ㄍㄨㄚ • kuò ㄎㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “quát” 栝.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bao quát
2. buộc lại, bó lại
2. buộc lại, bó lại
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ quát 栝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 括 (bộ 扌).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Quát 栝.