Có 2 kết quả:

guā ㄍㄨㄚkuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, kuò ㄎㄨㄛˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Hình thái: 𠯑
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ一フ丨フ一
Thương Hiệt: DHPR (木竹心口)
Unicode: U+6870
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quát
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): ゆだめ (yudame)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

guā ㄍㄨㄚ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “quát” 栝.

kuò ㄎㄨㄛˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bao quát
2. buộc lại, bó lại

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ quát 栝.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 括 (bộ 扌).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Quát 栝.