Có 2 kết quả:

ㄅㄛˊㄆㄛ
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ, ㄆㄛ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: DJBD (木十月木)
Unicode: U+6872
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bột
Âm Nôm: bột, bụt, vọt, vụt
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): からざお (karazao)
Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ôn bột 榲桲,榅桲)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ốt bột” 榲桲: xem “ốt” 榲.

Từ điển Trung-Anh

flail

Từ ghép 2

ㄆㄛ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ốt bột” 榲桲: xem “ốt” 榲.

Từ điển Thiều Chửu

① Ốt bột 榲桲 cây ốt bột, một thứ cây có quả ăn ngon.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây mộc qua. Như榲桲 [wenpo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây gậy.