Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bèn ㄅㄣˋ,
fàn ㄈㄢˋTổng nét: 11
Bộ:
mù 木 (+7 nét)
Hình thái:
⿰木⿱厶夲Nét bút:
一丨ノ丶フ丶一ノ丶一丨Thương Hiệt: DIKJ (木戈大十)
Unicode:
U+6873Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận