Có 1 kết quả:
fú gǔ xiāng yìng ㄈㄨˊ ㄍㄨˇ ㄒㄧㄤ ㄧㄥˋ
fú gǔ xiāng yìng ㄈㄨˊ ㄍㄨˇ ㄒㄧㄤ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the hammer fits the drum (idiom); appropriate relation between the different parts
(2) closely interrelated
(2) closely interrelated
Bình luận 0