Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
mù 木 (+7 nét)
Hình thái:
⿰木妥Nét bút:
一丨ノ丶ノ丶丶ノフノ一Thương Hiệt: DBV (木月女)
Unicode:
U+6875Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận