Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ, ㄒㄧ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: DKKB (木大大月)
Unicode: U+6878
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0