Có 1 kết quả:

láng ㄌㄤˊ
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: DIAV (木戈日女)
Unicode: U+6879
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lang
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Quảng Đông: long4

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

láng ㄌㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: quang lang 桄桹)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Quang lang” 桄桹: xem “quang” 桄.

Từ điển Trung-Anh

(palm)

Từ ghép 1