Âm Quan thoại: láng ㄌㄤˊ Tổng nét: 11 Bộ: mù 木 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木良 Nét bút: 一丨ノ丶丶フ一一フノ丶 Thương Hiệt: DIAV (木戈日女) Unicode: U+6879 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lang Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō) Âm Quảng Đông: long4