Có 1 kết quả:
láng ㄌㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: quang lang 桄桹)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Quang lang” 桄桹: xem “quang” 桄.
Từ điển Trung-Anh
(palm)
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1