Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qī ㄑㄧ,
qì ㄑㄧˋTổng nét: 11
Bộ:
mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿱木⿱人氺Nét bút:
一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶Thương Hiệt: DOE (木人水)
Unicode:
U+687CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận