Có 1 kết quả:
liáng mù ㄌㄧㄤˊ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beam
(2) rafter
(3) lintel
(4) person able to bear heavy responsibility
(5) mainstay (of organization)
(6) pillar (of state)
(2) rafter
(3) lintel
(4) person able to bear heavy responsibility
(5) mainstay (of organization)
(6) pillar (of state)
Bình luận 0