Có 1 kết quả:
Liáng Zhù ㄌㄧㄤˊ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) The Butterfly Lovers, Chinese folktale
(2) abbr. for 梁山伯與祝英台|梁山伯与祝英台[Liang2 Shan1 bo2 yu3 Zhu4 Ying1 tai2]
(2) abbr. for 梁山伯與祝英台|梁山伯与祝英台[Liang2 Shan1 bo2 yu3 Zhu4 Ying1 tai2]
Bình luận 0