Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ, yǒu ㄧㄡˇ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フノフ一一
Thương Hiệt: DMCW (木一金田)
Unicode: U+6884
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đậu, giậu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Quảng Đông: jau5

Dị thể 1