Có 1 kết quả:

Méi sài dé sī Bēn chí ㄇㄟˊ ㄙㄞˋ ㄉㄜˊ ㄙ ㄅㄣ ㄔˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Mercedes Benz
(2) abbr. to 奔馳|奔驰[Ben1 chi2]

Bình luận 0