Có 1 kết quả:

Méi dé wéi jié fū ㄇㄟˊ ㄉㄜˊ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄝˊ ㄈㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Medvedyev (name)
(2) Dmitry Anatolyevich Medvedev (1965-), Russian lawyer and politician, President of Russian Federation from 2008

Bình luận 0