Có 1 kết quả:

Méi sī méi ěr ㄇㄟˊ ㄙ ㄇㄟˊ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Mesmer (name)
(2) Franz Anton Mesmer (1734-1815), Austrian doctor who introduced hypnosis

Bình luận 0