Có 1 kết quả:

Méi pài ㄇㄟˊ ㄆㄞˋ

1/1

Méi pài ㄇㄟˊ ㄆㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the Mei Lanfang School
(2) see 梅蘭芳|梅兰芳[Mei2 Lan2 fang1]

Bình luận 0