Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Méi lǐ sī Dá wò ěr zú qū
ㄇㄟˊ ㄌㄧˇ ㄙ ㄉㄚˊ ㄨㄛˋ ㄦˇ ㄗㄨˊ ㄑㄩ
1
/1
梅里斯达斡尔族区
Méi lǐ sī Dá wò ěr zú qū
ㄇㄟˊ ㄌㄧˇ ㄙ ㄉㄚˊ ㄨㄛˋ ㄦˇ ㄗㄨˊ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Meilisi Daur district of Qiqihar city 齊齊哈爾|齐齐哈尔[Qi2 qi2 ha1 er3], Heilongjiang
Bình luận
0