Có 1 kết quả:
Méi lǐ xuě shān ㄇㄟˊ ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˇ ㄕㄢ
Méi lǐ xuě shān ㄇㄟˊ ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˇ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Meilixue or Meri snow mountains, with peaks up to 6000 m., in Diqing Tibetan autonomous prefecture 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州[Di2 qing4 Zang4 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Yunnan
Bình luận 0