Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
méi yǔ
ㄇㄟˊ ㄩˇ
1
/1
梅雨
méi yǔ
ㄇㄟˊ ㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Asian rainy season
(2) monsoon
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bãi Chung Lăng mạc lại thập tam niên, lai Bạc Bồn phố cảm cựu vi thi - 罷鐘陵幕吏十三年,來泊湓浦,感舊為詩
(
Đỗ Mục
)
•
Bán dạ - 半夜
(
Ryōkan Taigu
)
•
Đa bệnh chấp nhiệt phụng hoài Lý thượng thư Chi Phương - 多病執熱奉懷李尚書之芳
(
Đỗ Phủ
)
•
Giang thôn tức sự - 江村即事
(
Trần Quang Triều
)
•
Hạc xung thiên - Lật Thuỷ trường thọ hương tác - 鶴沖天-溧水長壽鄉作
(
Chu Bang Ngạn
)
•
Khuê oán kỳ 097 - 閨怨其九十七
(
Tôn Phần
)
•
Tây giang thượng tống ngư phủ - 西江上送漁父
(
Ôn Đình Quân
)
•
Thưởng cúc kỳ 07 - 賞菊其七
(
Cao Bá Quát
)
•
Tịch thượng đại nhân tặng biệt kỳ 1 - 席上代人贈別其一
(
Tô Thức
)
•
Tống Lý tú tài quy Giang Nam [Tống Tôn Cách cập đệ quy Giang Nam] - 送李秀才歸江南【送孫革及第歸江南】
(
Hàn Hoằng
)
Bình luận
0