Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
méi yǔ
ㄇㄟˊ ㄩˇ
1
/1
梅雨
méi yǔ
ㄇㄟˊ ㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Asian rainy season
(2) monsoon
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đông Ngạc lữ trung - 東鄂旅中
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Giá cô thiên kỳ 4 - 鷓鴣天其四
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Giang Lăng tức sự - 江陵即事
(
Vương Kiến
)
•
Giang thôn tức sự - 江村即事
(
Trần Quang Triều
)
•
Hạc xung thiên - Lật Thuỷ trường thọ hương tác - 鶴沖天-溧水長壽鄉作
(
Chu Bang Ngạn
)
•
Hầu gia giá cô - 侯家鷓鴣
(
Trịnh Cốc
)
•
Hoạ tham tán đại thần hành dinh thưởng cúc thập vịnh kỳ 02 - 和參贊大臣行營賞菊十詠其二
(
Cao Bá Quát
)
•
Thưởng cúc kỳ 07 - 賞菊其七
(
Cao Bá Quát
)
•
Tịch thượng đại nhân tặng biệt kỳ 1 - 席上代人贈別其一
(
Tô Thức
)
•
Tương chí Kiến Xương - 將至建昌
(
Dương Vạn Lý
)
Bình luận
0