Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
méi yǔ
ㄇㄟˊ ㄩˇ
1
/1
梅雨
méi yǔ
ㄇㄟˊ ㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Asian rainy season
(2) monsoon
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bán dạ - 半夜
(
Ryōkan Taigu
)
•
Đài thành lộ - Thất nguyệt tam nhật kỷ sự - 臺城路-七月三日紀事
(
Mori Kainan
)
•
Giang Lăng tức sự - 江陵即事
(
Vương Kiến
)
•
Giang thôn tức sự - 江村即事
(
Trần Quang Triều
)
•
Hoạ tham tán đại thần hành dinh thưởng cúc thập vịnh kỳ 02 - 和參贊大臣行營賞菊十詠其二
(
Cao Bá Quát
)
•
Quá Tô Châu kỳ 1 - 過蘇州其一
(
Cù Hữu
)
•
Thưởng cúc kỳ 07 - 賞菊其七
(
Cao Bá Quát
)
•
Tịch thượng đại nhân tặng biệt kỳ 1 - 席上代人贈別其一
(
Tô Thức
)
•
Tống Hứa Đường tiên bối chi Quan Kinh huyện - 送許棠先輩之官涇縣
(
Trịnh Cốc
)
•
Tống Lý tú tài quy Giang Nam [Tống Tôn Cách cập đệ quy Giang Nam] - 送李秀才歸江南【送孫革及第歸江南】
(
Hàn Hoằng
)
Bình luận
0