Có 1 kết quả:

ㄉㄧˋ
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ一丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: DLD (木中木)
Unicode: U+688A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) squeeze out of
(2) extract