Có 1 kết quả:

zào ㄗㄠˋ
Âm Pinyin: zào ㄗㄠˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一一フ
Thương Hiệt: XDHAP (重木竹日心)
Unicode: U+688D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

zào ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Chinese honey locust (Gleditsia sinensis)
(2) now written zào jiá 皂莢|皂荚