Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フノフ一丨一
Thương Hiệt: DPPG (木心心土)
Unicode: U+6890
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bệ
Âm Nôm: bẹ
Âm Quảng Đông: bai6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hàng rào

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “bệ hộ” 梐枑.
2. (Danh) § Xem “bệ khổn” 梐梱.

Từ điển Thiều Chửu

① Chu bệ 周梐 ngục tù.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 枑.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái rào cản làm bằng gỗ, có thể di chuyển được.

Từ điển Trung-Anh

stockade