Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hàng rào
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “bệ hộ” 梐枑.
2. (Danh) § Xem “bệ khổn” 梐梱.
2. (Danh) § Xem “bệ khổn” 梐梱.
Từ điển Thiều Chửu
① Chu bệ 周梐 ngục tù.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 枑.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái rào cản làm bằng gỗ, có thể di chuyển được.
Từ điển Trung-Anh
stockade